
100+ Từ vựng tiếng Đức chủ đề du lịch thông dụng
100+ Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Du Lịch Cực Thông Dụng – Hành Trang Tốt Nhất Cho Chuyến Đi Của Bạn!
Bạn có đang lên kế hoạch ghé thăm nước Đức – nơi nổi tiếng bởi những lâu đài cổ kính, món xúc xích thơm lừng và nền văn hóa đa màu sắc? Nếu có, bạn sẽ muốn bỏ túi một vài câu nói tiếng Đức cơ bản đấy!
Trong bài viết hôm nay, mình sẽ chia sẻ danh sách hơn 100 từ vựng tiếng Đức theo chủ đề du lịch – dành cho những bạn chuẩn bị “xách balo lên và đi”. Không cần bạn phải là cao thủ ngôn ngữ đâu, chỉ cần nắm những câu thông dụng này là bạn đã có thể tự tin gọi món, hỏi đường, hay check-in khách sạn như một “pro” rồi.
Và đừng lo! Mình sẽ chia nhỏ từ vựng theo từng tình huống cụ thể để bạn dễ học, dễ nhớ. Thêm vào đó là một số mẹo nhỏ và câu chuyện thú vị từ chính trải nghiệm của mình khi du lịch châu Âu. Let’s go!
🌍 Tại Sao Nên Học Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Du Lịch?
Bạn có bao giờ rơi vào tình huống ngại ngùng khi không thể hỏi đường vì bất đồng ngôn ngữ chưa? Mình thì rồi! Lần đầu đến Berlin, mình tốn gần 40 phút chỉ để tìm lối ra ga tàu vì…không dám hỏi ai bởi không biết nói tiếng Đức!
Từ đó mình học được một bài học quan trọng – biết ít còn hơn không biết gì. Việc trang bị một số câu giao tiếp cơ bản không chỉ giúp bạn di chuyển dễ dàng mà còn mang lại cảm tình từ người bản xứ.
Nếu bạn từng nghe câu “Nếu bạn cố gắng nói tiếng Đức, người Đức sẽ cố gắng giúp đỡ bạn” – thì đây hoàn toàn là sự thật đó!
🧳 Danh Sách Từ Vựng Tiếng Đức Theo Từng Tình Huống Du Lịch
1. Khi Đến Sân Bay – Flughafen (sân bay)
Bắt đầu hành trình, bạn sẽ cần một vài cụm từ khi đến sân bay. Dưới đây là những từ bạn nên nhớ ngay từ đầu:
- Pass – Hộ chiếu
- Flugzeug – Máy bay
- Flughafen – Sân bay
- Boardkarte – Thẻ lên máy bay
- Abflug – Chuyến bay đi
- Ankunft – Chuyến bay đến
- Gepäck – Hành lý
- Zoll – Hải quan
- Flugnummer – Số hiệu chuyến bay
👂 Tip nhỏ: Khi bạn không chắc đang đứng ở đúng cổng hay không, hãy hỏi:
“Entschuldigung, ist das das richtige Gate für Flug [Mã số chuyến]?” – (Xin lỗi, đây có phải là cổng lên máy bay cho chuyến [mã số] không?)
2. Khi Nhập Cảnh – Kontrolle (kiểm tra)
Một số từ giúp bạn giao tiếp nơi quầy nhập cảnh:
- Reisepass – Hộ chiếu
- Visum – Thị thực
- Einreise – Nhập cảnh
- Frage – Câu hỏi
- Ablehnung – Từ chối
📌 Câu trả lời thường dùng:
“Ich komme als Tourist.” – Tôi đến du lịch.
“Ich bleibe für zehn Tage.” – Tôi ở lại mười ngày.
3. Tại Khách Sạn – Hotel
Bạn đến nơi và cần nhận phòng? Đây là một số câu hay gặp:
- Zimmer – Phòng
- Einzelzimmer – Phòng đơn
- Doppelzimmer – Phòng đôi
- Reservierung – Đặt trước
- Schlüssel – Chìa khóa
- Rezeption – Quầy lễ tân
- Aufzug – Thang máy
- Etage – Tầng
- Frühstück – Bữa sáng
✍️ Ví dụ:
“Ich habe ein Zimmer auf den Namen [tên bạn] reserviert.” – Tôi đã đặt phòng dưới tên [bạn].
4. Đi Hỏi Đường – Wegfragen
Yên tâm, không ai chê bạn đâu nếu bạn hỏi chưa tròn câu. Học những từ cơ bản trước đã:
- Wo ist…? – …ở đâu?
- Bahnhof – Ga tàu
- U-Bahn – Tàu điện ngầm
- Bus – Xe buýt
- Karte – Bản đồ
- links – bên trái
- rechts – bên phải
- geradeaus – đi thẳng
✅ Mẫu câu áp dụng:
“Entschuldigung, wie komme ich zum Hauptbahnhof?” – Xin lỗi, làm sao để đến ga chính?
5. Ăn Uống – Essen und Trinken
Một trong những phần “ngon lành” nhất khi đi du lịch – khám phá ẩm thực địa phương!
- Restaurant – Nhà hàng
- Speisekarte – Thực đơn
- Getränkekarte – Thực đơn đồ uống
- Vorspeise – Món khai vị
- Hauptgericht – Món chính
- Nachspeise – Món tráng miệng
- Wasser – Nước
- Rechnung – Hóa đơn
🙋 Mẹo nhỏ: Nên nhớ câu này!
“Ich hätte gern [món ăn].” – Tôi muốn gọi [món ăn].
“Die Rechnung, bitte.” – Làm ơn cho tôi thanh toán.
Ví dụ vui: Mình từng gọi nhầm “Wurstsalat” tưởng là xúc xích – hóa ra là salad… với xúc xích lát nguội. Một phen ngỡ ngàng nhưng vẫn “ăn hết sạch” vì ngon!
6. Du Lịch Và Tham Quan – Sightseeing
Bạn sẽ gặp nhiều biển hiệu và câu giao tiếp như sau:
- Sehenswürdigkeit – Địa điểm tham quan
- Eintrittskarte – Vé vào cổng
- Öffnungszeiten – Giờ mở cửa
- Führer/Führung – Hướng dẫn viên/tour có hướng dẫn
- Information – Quầy thông tin
⛪ Câu nên dùng:
“Wie viel kostet der Eintritt?” – Vé vào cửa bao nhiêu?
“Ist ein Audioguide verfügbar?” – Có máy hướng dẫn âm thanh không?
7. Mua Sắm – Einkaufen
Nếu bạn định tranh thủ shopping, hãy “bỏ túi” những câu cơ bản sau:
- Wie viel kostet das? – Cái này giá bao nhiêu?
- Gibt es einen Rabatt? – Có giảm giá không?
- Zahlen – Thanh toán
- Bar – Tiền mặt
- Kreditkarte – Thẻ tín dụng
👜 Pro tip: Ở Đức, không phải nơi nào cũng chấp nhận thẻ visa đâu nhé! Cẩn thận mang theo tiền mặt.
📌 Một Số Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Đức Khi Du Lịch (Cực Dễ Nhớ!)
- Hallo! Wie geht’s? – Xin chào, bạn khỏe không?
- Können Sie mir helfen? – Bạn có thể giúp tôi không?
- Ich spreche nur ein bisschen Deutsch. – Tôi chỉ nói được một chút tiếng Đức.
- Können Sie bitte langsamer sprechen? – Bạn có thể nói chậm lại không?
- Ich habe mich verlaufen. – Tôi bị lạc đường rồi.
🎒 Làm Sao Để Học Từ Vựng Tiếng Đức Hiệu Quả?
Có người hỏi mình: “Làm sao nhớ nổi nhiều từ vậy?”
Thực ra, không cần học quá nhiều cùng lúc! Chỉ cần mỗi ngày học 5–10 từ, áp dụng nó trong câu cụ thể – bạn sẽ nhớ lâu hơn rất nhiều.
Một vài cách mình thường làm:
- Làm flashcard (viết tay hay dùng app như Anki)
- Xem các vlog du lịch tiếng Đức có phụ đề
- Thực hành nói qua các app trao đổi ngôn ngữ
📱 Ngoài ra, Google Translate + Google Lens sẽ là “cứu cánh” khi bạn gặp các thực đơn hay biển cảnh báo bằng tiếng Đức nhé.
💬 Lời Kết: Vốn Từ Vựng Nhỏ – Bước Đi Lớn
Dù bạn chọn ghé thăm Berlin cổ kính, Munich sôi động hay các làng quê yên bình như Rothenburg, thì việc biết vài chục từ vựng tiếng Đức thông dụng cũng sẽ giúp bạn cảm thấy gần gũi với con người nơi đây hơn nhiều.
Không cần thành thạo, chỉ cần cố gắng – và bạn sẽ thấy bất kỳ hành trình nào cũng có thể trở nên tuyệt vời hơn.
Vậy bạn đã sẵn sàng cùng “Deutsch Sprachreise” (chuyến đi tiếng Đức) chưa? 😄
Comment bên dưới để chia sẻ từ vựng bạn thích nhất nhé, hoặc nếu bạn còn gặp khó khăn khi học tiếng Đức, mình sẵn sàng giúp đỡ!
Chúc bạn có một chuyến đi thật trọn vẹn và nhiều kỷ niệm!
—
Bạn thấy bài viết hữu ích chứ? Hãy chia sẻ để lan tỏa kiến thức cho cộng đồng nhé! Và đừng quên theo dõi blog của mình để cập nhật nhiều chủ đề học tiếng Đức thú vị khác. 💕