
Số đếm trong tiếng Đức: Cách học nhanh và dễ nhớ
Số đếm trong tiếng Đức: Cách học nhanh và dễ nhớ
Bạn mới học tiếng Đức và cảm thấy bối rối với các con số? Đừng lo! Trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ với bạn cách học số đếm trong tiếng Đức một cách đơn giản, dễ nhớ và cực kỳ hiệu quả. Từ số 0 đến các số hàng triệu – mình sẽ cùng bạn đi qua từng bước, kèm theo mẹo ghi nhớ và ví dụ thực tế nữa nhé!
Số đếm trong tiếng Đức là gì?
Số đếm trong tiếng Đức, hay còn gọi là Kardinalzahlen, là những con số dùng để đếm số lượng như 1, 2, 3… tương tự như trong tiếng Việt. Đây là phần kiến thức cực kỳ cơ bản nếu bạn muốn giao tiếp bằng tiếng Đức hay học tiếp các chủ đề cao hơn.
Ngoài ra, trong tiếng Đức còn có “số thứ tự” (Ordinalzahlen), ví dụ như “thứ nhất”, “thứ hai”, nhưng trong bài này, chúng ta sẽ tập trung vào số đếm thông thường.
Tại sao nên học số đếm tiếng Đức trước?
Bạn có bao giờ:
- Bối rối khi phải đọc số điện thoại bằng tiếng Đức?
- Không hiểu giá tiền trong cửa hàng?
- Bị lúng túng khi nói ngày sinh hay ngày hẹn khám bệnh?
Số đếm giúp bạn tránh tất cả những tình huống khó xử đó. Không chỉ vậy, bạn sẽ dùng tới số đếm mỗi ngày: từ mua sắm, gọi món, học tập cho tới đi làm hoặc du lịch ở Đức. Vì thế, đầu tư thời gian học số đếm ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều công sức sau này.
Số đếm từ 0 đến 20 trong tiếng Đức
Chúng ta bắt đầu với những con số cơ bản nhất. Dưới đây là bảng số từ 0 đến 20 bằng tiếng Đức kèm cách đọc:
Tiếng Việt | Tiếng Đức | Cách đọc |
---|---|---|
0 | null | [nul] |
1 | eins | [ain-s] |
2 | zwei | [tsvai] |
3 | drei | [drai] |
4 | vier | [fia] |
5 | fünf | [funf] |
6 | sechs | [zeks] |
7 | sieben | [zi-bơn] |
8 | acht | [a-cht] |
9 | neun | [noi-n] |
10 | zehn | [tsên] |
11 | elf | [el-f] |
12 | zwölf | [ts-vơlf] |
13 | dreizehn | [drai-tsên] |
14 | vierzehn | [fia-tsên] |
15 | fünfzehn | [funf-tsên] |
16 | sechzehn | [zek-tsên] |
17 | siebzehn | [zip-tsên] |
18 | achtzehn | [ach-tsên] |
19 | neunzehn | [nôi-tsên] |
20 | zwanzig | [ts-van-sikh] |
Mẹo ghi nhớ: Bạn hãy để ý quy tắc: từ 13 đến 19 đều ghép từ hàng đơn vị + chữ “zehn” (tức là 10). Ví dụ: 14 = vier + zehn = vierzehn.
Cách đọc hàng chục: Từ 21 đến 100
Đây là phần mà nhiều bạn dễ bối rối, vì cách đọc số trong tiếng Đức hơi ngược so với tiếng Việt hoặc tiếng Anh.
Ví dụ cách đọc số 21:
Trong tiếng Việt, ta nói “hai mươi mốt”. Nhưng trong tiếng Đức, bạn sẽ nói “một và hai mươi” – tức là “einundzwanzig”.
Cấu trúc: số hàng đơn vị + und (và) + số hàng chục
- 21 – einundzwanzig
- 22 – zweiundzwanzig
- 35 – fünfunddreißig
- 47 – siebenundvierzig
- 58 – achtundfünfzig
Lưu ý: “Eins” khi đứng trong số ghép sẽ chuyển thành “ein” (không có chữ “s”) nhé.
Bạn có biết? Từ dreißig (30) là dạng đặc biệt viết khác với drei và zehn, chú ý cách viết và đọc nhé.
Các số tròn: 100, 1.000, 1.000.000
- 100 – einhundert (hoặc hundert)
- 200 – zweihundert
- 1.000 – eintausend (hoặc tausend)
- 10.000 – zehntausend
- 1.000.000 – eine Million
Ở đây, bạn sẽ tiếp tục áp dụng quy tắc ghép từ như phần trước, ví dụ:
- 135 – einhundertfünfunddreißig
- 2.516 – zweitausendfünfhundertsechzehn
Đúng vậy, tiếng Đức thường nối tất cả các chữ số lại thành một từ rất dài. Nếu bạn thấy “dài loằng ngoằng” thì bạn không cô đơn đâu – mình đã từng ngại học phần này lắm đấy 😄 Nhưng sau khi làm một vài thẻ ghi nhớ (flashcard), mình như bừng sáng ra cách đơn giản để nhớ được dãy số dài!
Một số mẹo học số tiếng Đức nhanh và vui
1. Học bằng âm thanh
Nghe lại các con số nhiều lần sẽ giúp bạn nhớ nhanh và phát âm đúng. Hãy thử tìm các bài hát thiếu nhi tiếng Đức có đếm số. Nghe vừa vui, vừa hiệu quả đấy!
2. Sử dụng flashcards
Viết các số lên mặt trước và viết cách đọc/phiên âm tiếng Đức ở mặt sau. Mỗi ngày xem 10 thẻ thôi là bạn đã có thể nhớ gần hết sau 1 tuần rồi!
3. Luyện đọc số mỗi ngày
Chẳng hạn:
- Đọc số xe buýt bạn gặp trên đường
- Đọc biển số xe
- Gọi 2 số điện thoại ảo bằng tiếng Đức trong đầu 😊
Tip nhỏ: Khi học số nào thì hãy tập viết số đó nhiều lần để não làm quen với cách viết nhé.
So sánh giữa tiếng Đức và tiếng Việt khi đếm số
Để giúp bạn dễ hình dung hơn, mình so sánh một chút:
Tiếng Việt | Tiếng Đức | Khác biệt |
---|---|---|
21 = hai mươi mốt | einundzwanzig | Ngược trật tự: hàng đơn vị trước |
133 = một trăm ba mươi ba | einhundertdreiunddreißig | Ghép mọi thứ thành một từ |
1000 = một nghìn | (ein)tausend | Không cần “ein” nếu ngắn gọn |
Luyện tập nhỏ cho bạn
Hãy thử đọc các số sau bằng tiếng Đức nhé! Mình đặt phần đáp án ngay bên dưới (nhưng nhớ thử tự mình làm trước nha):
- 42
- 68
- 119
- 1.531
Đáp án:
- 42 – zweiundvierzig
- 68 – achtundsechzig
- 119 – einhundertneunzehn
- 1.531 – eintausendfünfhunderteinunddreißig
Kết luận: Bắt đầu học số đếm tiếng Đức từ hôm nay!
Nếu bạn cảm thấy tiếng Đức khó nhằn, hãy bắt đầu từ những thứ cơ bản nhất – chính là số đếm. Khi đã nắm vững phần này, việc học tiếng Đức sẽ trở nên suôn sẻ và thú vị hơn rất nhiều.
Hãy nhớ: học số không chỉ giúp bạn đếm tốt hơn, mà còn giúp bạn tự tin hơn khi nghe, nói và giao tiếp hàng ngày. Và quan trọng nhất – không cần phải là thiên tài mới học được tiếng Đức đâu, chỉ cần bạn kiên trì một chút mỗi ngày 😉
Bạn đã thuộc hết số từ 1 đến 100 chưa?
Nếu chưa, hãy lưu lại bài viết này và tiếp tục luyện tập nhé. Chúc bạn học tốt và sớm làm chủ các con số tiếng Đức!
Viết bởi: Blog Tiếng Đức – Mang tiếng Đức đến gần với bạn hơn mỗi ngày.