Chinh phục tiếng Đức A1: 33+ từ vựng và mẫu câu về đồ dùng học tập - Du học nghề Đức - GNV Group

Bài Viết

Chinh phục tiếng Đức A1: 33+ từ vựng và mẫu câu về đồ dùng học tập

Chinh phục tiếng Đức A1: 33+ từ vựng và mẫu câu về đồ dùng học tập

Đọc kỹ bài viết mà bạn đã cung cấp, tôi nhận thấy đây là một nguồn tài liệu rất hay và hữu ích cho những ai đang bắt đầu học tiếng Đức. Bài viết tập trung vào chủ đề từ vựng về đồ dùng học tập, kèm theo các mẫu câu giao tiếp cơ bản. Dựa trên nội dung đó, tôi sẽ tạo ra một bài đăng blog mới, đảm bảo tiêu chí chuẩn SEO và thân thiện với người đọc.

Chinh phục tiếng Đức A1: 33+ từ vựng và mẫu câu về đồ dùng học tập bạn không thể bỏ qua!

Chào bạn!

Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi đi mua sắm văn phòng phẩm hay đơn giản là muốn hỏi mượn một cây bút trong lớp học tiếng Đức chưa? Nếu câu trả lời là có, thì bạn không hề đơn độc đâu. Hồi mới học tiếng Đức, tôi cũng gặp phải tình trạng tương tự. Có lần, tôi cần mượn một cuốn sổ tay từ người bạn cùng lớp, nhưng lại không biết từ “sổ tay” trong tiếng Đức là gì. Cứ loay hoay mãi, cuối cùng phải dùng tay chỉ trỏ và nói “cái này… cái này…”. Trải nghiệm đó khiến tôi nhận ra rằng, việc nắm vững từ vựng về những vật dụng quen thuộc xung quanh mình quan trọng đến thế nào.

Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với bạn một bí kíp cực kỳ hữu ích để xóa tan nỗi lo đó: danh sách từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Đức và các mẫu câu giao tiếp thông dụng. Chủ đề này tuy nhỏ nhưng lại cực kỳ quan trọng, giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày.

Tại sao học từ vựng đồ dùng học tập lại quan trọng đến vậy?

Bạn nghĩ mà xem, môi trường học tập luôn là nơi chúng ta sử dụng tiếng Đức nhiều nhất, đặc biệt là khi mới bắt đầu. Việc nắm được tên gọi các món đồ quen thuộc như sách, bút, vở… không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn mang lại nhiều lợi ích bất ngờ:

  • Tự tin giao tiếp: Bạn có thể dễ dàng hỏi mượn, hỏi về vị trí hay mô tả các món đồ này với bạn bè và giáo viên.
  • Mua sắm tiện lợi: Đi siêu thị hay cửa hàng văn phòng phẩm ở Đức sẽ không còn là “nhiệm vụ bất khả thi” nữa. Bạn có thể tự mình tìm mua những thứ cần thiết.
  • Ghi nhớ từ vựng tốt hơn: Học từ vựng theo chủ đề và liên hệ trực tiếp với các đồ vật có thật giúp bạn ghi nhớ nhanh và lâu hơn.

A1: Bộ sưu tập từ vựng đồ dùng học tập tiếng Đức siêu dễ học!

Hãy cùng “bỏ túi” những từ vựng quan trọng này nhé. Để dễ học, tôi đã sắp xếp chúng thành các nhóm nhỏ và kèm theo phiên âm để bạn có thể luyện đọc ngay lập tức.

1. Dụng cụ viết và vẽ

Đây là những món đồ không thể thiếu trên bàn học của chúng ta.

  • <b>der Bleistift</b> (/ˈblaɪ̯ʃtɪft/): Bút chì
  • <b>der Buntstift</b> (/ˈbʊntʃtɪft/): Bút màu
  • <b>der Kugelschreiber</b> (/ˈkuːɡəlˌʃʁaɪ̯bɐ/): Bút bi
  • <b>der Füller</b> (/ˈfʏlɐ/): Bút máy
  • <b>der Marker</b> (/ˈmaːkɐ/): Bút dạ quang
  • <b>die Kreide</b> (/ˈkʁaɪ̯də/): Phấn
  • <b>die Schere</b> (/ˈʃeːʁə/): Cái kéo
  • <b>der Kleber</b> (/ˈkleːbɐ/): Keo dán

2. Sách vở và tài liệu

Tên gọi những người bạn đồng hành không thể thiếu của mọi học sinh, sinh viên.

  • <b>das Buch</b> (/daːs buːχ/): Sách
  • <b>das Heft</b> (/das hɛft/): Vở, tập
  • <b>der Ordner</b> (/ˈɔʁdnɐ/): Bìa đựng tài liệu
  • <b>das Wörterbuch</b> (/ˈvœʁtɐbuːχ/): Từ điển
  • <b>die Seite</b> (/ˈzaɪ̯tə/): Trang sách
  • <b>das Blatt</b> (/das blat/): Tờ giấy
  • <b>die Mappe</b> (/ˈmapə/): Túi đựng hồ sơ

3. Dụng cụ học tập khác

Những món đồ nhỏ bé nhưng lại có võ, giúp việc học của bạn trở nên thuận lợi hơn.

  • <b>der Radiergummi</b> (/ʁaˈdiːɐ̯ˌɡʊmi/): Cục tẩy
  • <b>der Anspitzer</b> (/ˈanˌʃpɪt͡sɐ/): Cái gọt bút chì
  • <b>das Lineal</b> (/lɪnɛˈaːl/): Cái thước
  • <b>die Brille</b> (/ˈbʁɪlə/): Kính
  • <b>der Taschenrechner</b> (/ˈtaʃn̩ˌʁɛçnɐ/): Máy tính
  • <b>die Uhr</b> (/diː uːɐ̯/): Đồng hồ
  • <b>der Rucksack</b> (/ˈʁʊkˌzak/): Ba lô
  • <b>die Schultasche</b> (/ˈʃuːlˌtaʃə/): Cặp sách

4. Đồ dùng văn phòng

Dù là học sinh hay người đi làm, bạn cũng nên biết những từ này.

  • <b>der Locher</b> (/ˈlɔxɐ/): Cái đục lỗ
  • <b>der Stempel</b> (/ˈʃtɛmpl̩/): Con dấu
  • <b>die Büroklammer</b> (/byˈʁoːˌklampɐ/): Cái kẹp giấy
  • <b>die Pinnwand</b> (/ˈpɪnˌvant/): Bảng ghim
  • <b>der Kalender</b> (/kaˈlɛndɐ/): Lịch

Học từ vựng thôi chưa đủ, phải biết cách dùng!

Bạn biết không, học từ vựng mà không biết cách đặt câu thì cũng giống như có nguyên liệu nấu ăn nhưng không biết công thức vậy. Rất lãng phí. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng nhất để bạn áp dụng ngay lập tức.

1. Mẫu câu hỏi về vị trí của đồ dùng học tập

Đây là cách bạn có thể hỏi khi tìm kiếm một món đồ nào đó.

  • <b>Wo ist mein Kugelschreiber?</b> (Bút bi của tôi đâu rồi?)
    • Antwort: <b>Er liegt auf dem Tisch.</b> (Nó đang nằm trên bàn.)
  • <b>Wo ist das Wörterbuch?</b> (Từ điển đâu rồi?)
    • Antwort: <b>Es ist im Rucksack.</b> (Nó ở trong ba lô.)

2. Mẫu câu hỏi mượn đồ dùng

Rất hữu ích khi bạn “quên” đồ dùng ở nhà.

  • <b>Hast du einen Bleistift für mich?</b> (Bạn có một cây bút chì cho tôi không?)
    • Antwort: <b>Ja, hier bitte.</b> (Có, của bạn đây.)
  • <b>Könntest du mir bitte das Lineal leihen?</b> (Bạn có thể cho tôi mượn thước kẻ được không?)
    • Antwort: <b>Ja, klar!</b> (Được chứ!)

3. Mẫu câu hỏi về đặc điểm của đồ dùng

Khi bạn muốn hỏi về màu sắc, kích thước hay chất liệu.

  • <b>Wie ist der Füller?</b> (Cây bút máy đó thế nào?)
    • Antwort: <b>Er ist neu.</b> (Nó mới.)
  • <b>Was ist das?</b> (Đây là cái gì?)
    • Antwort: <b>Das ist eine Schere.</b> (Đây là một cái kéo.)

4. Mẫu câu hỏi về tính năng, cách sử dụng

Khi bạn muốn biết cách dùng một món đồ nào đó.

  • <b>Was macht man mit der Schere?</b> (Dùng kéo để làm gì?)
    • Antwort: <b>Man schneidet Papier damit.</b> (Mình dùng nó để cắt giấy.)
  • <b>Wofür ist der Locher?</b> (Cái đục lỗ để làm gì?)
    • Antwort: <b>Er ist zum Lochen von Blättern.</b> (Nó dùng để đục lỗ giấy.)

Bí kíp học từ vựng hiệu quả: Không chỉ học, mà phải “chơi” với nó!

Sau khi đã có danh sách từ vựng và các mẫu câu, làm thế nào để chúng “ăn sâu” vào trí nhớ? Tôi có vài mẹo nhỏ muốn chia sẻ với bạn:

  • Dùng Flashcard: Viết từ tiếng Đức ở một mặt và nghĩa tiếng Việt (hoặc hình ảnh) ở mặt còn lại. Ôn tập hàng ngày, giống như chơi một trò chơi vậy.
  • Dán nhãn cho đồ vật: Dán tên tiếng Đức lên các đồ dùng học tập thật của bạn. Mỗi lần nhìn thấy, bạn lại nhớ thêm một lần.
  • Tạo câu chuyện: Hãy thử ghép các từ vựng lại với nhau thành một câu chuyện ngắn hài hước. Chẳng hạn: “Der Bleistift (bút chì) và der Radiergummi (cục tẩy) là đôi bạn thân, lúc nào cũng đi cùng nhau trong die Schultasche (cặp sách).”
  • Luyện tập với bạn bè: Hãy rủ một người bạn cùng học và thực hành các mẫu câu hỏi đáp. Đừng ngại sai, vì sai thì mới nhớ lâu!

Bạn thấy đấy, học tiếng Đức không quá khó khăn như bạn nghĩ đâu. Quan trọng là chúng ta tìm ra phương pháp học phù hợp và biến nó thành một phần của cuộc sống hàng ngày. Bắt đầu với những chủ đề gần gũi như đồ dùng học tập tiếng Đức sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và có động lực hơn.

Chúc bạn học thật tốt và sớm chinh phục được tiếng Đức nhé! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận ở dưới.

Make a Comment

Về chúng tôi

GNV Group là đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học nghề Đức. GNV Group tự hào là một trong những doanh nghiệp được đối tác, học viên đánh giá cao về chất lượng và sự tận tâm.

Create your account