Akkusativ là gì? Tuyệt chiêu chinh phục ngữ pháp tiếng Đức trong 3 phút - Du học nghề Đức - GNV Group

Bài Viết

Akkusativ là gì? Tuyệt chiêu chinh phục ngữ pháp tiếng Đức trong 3 phút

Xin chào các bạn! Nếu bạn đang “vật lộn” với ngữ pháp tiếng Đức, đặc biệt là phần tân ngữ Akkusativ, thì bài viết này chính là dành cho bạn. Từng là một người học tiếng Đức, mình hiểu rõ cảm giác “rối não” khi cố gắng nhớ xem động từ nào đi với cách 4, và động từ nào lại đi với cách khác.

Nhưng đừng lo, hôm nay mình sẽ cùng các bạn “giải mã” bí mật của tân ngữ trực tiếp (Akkusativ) một cách đơn giản và dễ hiểu nhất. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những động từ thường gặp nhất đi kèm với Akkusativ và cách chúng hoạt động trong câu. Hãy coi như đây là một “cuộc phiêu lưu” nhỏ để chinh phục ngữ pháp tiếng Đức nhé!

Akkusativ là gì? Sao lại có tên gọi Akkusativ?

Trong tiếng Đức, danh từ có thể ở một trong bốn “cách”: Nominativ (cách 1), Akkusativ (cách 4), Dativ (cách 3) và Genitiv (cách 2). Mỗi cách có một chức năng riêng trong câu, và Akkusativ được gọi là tân ngữ trực tiếp. Tưởng tượng thế này: khi bạn thực hiện một hành động (động từ) thì sẽ có một “đối tượng” trực tiếp chịu tác động của hành động đó. “Đối tượng” đó chính là Akkusativ.

Ví dụ:

  • Ich kaufe einen Apfel. (Tôi mua một quả táo.)
    • Ich (tôi) là chủ thể thực hiện hành động (mua).
    • kaufe là động từ (mua).
    • einen Apfel (một quả táo) là đối tượng trực tiếp được mua. Nó chịu tác động của hành động “mua”, nên nó ở cách Akkusativ.

Tên gọi Akkusativ bắt nguồn từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa là “cáo buộc” hoặc “chỉ trích”. Nghe có vẻ hơi lạ đúng không? Nhưng thực ra, nó ám chỉ rằng đối tượng Akkusativ là “đối tượng bị cáo buộc” hoặc “đối tượng bị chỉ định” là cái gì đó trong câu.

Điểm khác biệt giữa Nominativ và Akkusativ

Nếu Nominativ là chủ thể của hành động, thì Akkusativ là đối tượng chịu tác động của hành động đó. Một câu tiếng Đức thường có cả hai. Để phân biệt, bạn hãy tự hỏi:

  • Ai/Cái gì làm hành động? – Đó là Nominativ (chủ ngữ).
  • Ai/Cái gì chịu tác động của hành động? – Đó là Akkusativ (tân ngữ).

Ví dụ:

  • Der Hund (chú chó) frisst den Knochen (cái xương).
    • Wer frisst? (Ai ăn?) – Der Hund. => Nominativ
    • Was frisst der Hund? (Chú chó ăn cái gì?) – Den Knochen. => Akkusativ

Những động từ “thân thiết” với Akkusativ

Hầu hết các động từ trong tiếng Đức đều cần một tân ngữ trực tiếp, tức là một tân ngữ Akkusativ. Dưới đây là danh sách những động từ cơ bản và phổ biến nhất mà bạn sẽ gặp ngay từ trình độ A1, A2. Ghi nhớ những động từ này sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Đức đúng ngữ pháp hơn rất nhiều!

1. Động từ diễn tả sự “tạo ra” hoặc “sản xuất”

  • machen (làm)
    • Ich mache einen Kuchen. (Tôi làm một cái bánh.)
  • kochen (nấu)
    • Er kocht die Suppe. (Anh ấy nấu món súp.)
  • bauen (xây)
    • Wir bauen ein Haus. (Chúng tôi xây một ngôi nhà.)

2. Động từ diễn tả sự “nhận” hoặc “sở hữu”

  • haben (có)
    • Ich habe ein Buch. (Tôi có một cuốn sách.)
  • finden (tìm thấy)
    • Sie findet ihren Schlüssel. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa của mình.)
  • kaufen (mua)
    • Er kauft ein Auto. (Anh ấy mua một chiếc ô tô.)

3. Động từ diễn tả sự “tiếp xúc” hoặc “quan hệ”

  • kennen (biết – quen)
    • Ich kenne ihn. (Tôi biết anh ấy.)
  • lieben (yêu)
    • Ich liebe dich. (Anh yêu em.)
  • besuchen (thăm)
    • Wir besuchen unsere Großeltern. (Chúng tôi thăm ông bà.)

4. Động từ diễn tả sự “hành động” lên một vật thể

  • essen (ăn)
    • Ich esse einen Apfel. (Tôi ăn một quả táo.)
  • trinken (uống)
    • Sie trinkt den Kaffee. (Cô ấy uống cà phê.)
  • lesen (đọc)
    • Er liest eine Zeitung. (Anh ấy đọc một tờ báo.)

5. Động từ chỉ cảm xúc hoặc mong muốn

  • mögen (thích)
    • Ich mag diese Musik. (Tôi thích âm nhạc này.)
  • brauchen (cần)
    • Wir brauchen Hilfe. (Chúng tôi cần giúp đỡ.)
  • wünschen (mong muốn)
    • Ich wünsche dir alles Gute. (Tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp.)
    • Động từ này rất hay! Ngoài Akkusativ, nó còn đi với Dativ nữa đấy. Cùng tìm hiểu thêm nhé!

Mẹo ghi nhớ động từ đi kèm Akkusativ

Học thuộc lòng cả một danh sách dài dằng dặc các động từ có vẻ bất khả thi, đúng không? Đừng lo, hãy thử một số mẹo sau đây để việc học trở nên dễ dàng hơn nhé!

  • Tạo một câu chuyện: Hãy kết nối các động từ lại thành một câu chuyện nhỏ. Ví dụ: “Ich sehe dich, ich liebe dich, und ich rufe dich an.” (Anh thấy em, anh yêu em, và anh gọi cho em.)
  • Sử dụng Flashcard: Viết động từ ở một mặt, và ví dụ câu với Akkusativ ở mặt còn lại. Ôn tập hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ rất lâu.
  • Học theo nhóm động từ: Như mình đã phân loại ở trên, hãy học các động từ có cùng ý nghĩa, cùng cách dùng. Điều này giúp bạn dễ dàng liên kết và ghi nhớ hơn.
  • Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để nắm vững ngữ pháp là sử dụng nó. Hãy cố gắng tạo ra các câu đơn giản mỗi ngày với các động từ này. Dần dần, bạn sẽ quen và sử dụng một cách tự nhiên.

Sự thay đổi của mạo từ trong Akkusativ

Đây là phần “đau đầu” nhất đối với nhiều người học tiếng Đức. Các mạo từ xác định (der, die, das) và không xác định (ein, eine, ein) thay đổi khi danh từ ở cách Akkusativ.

1. Mạo từ xác định (der, die, das)

Giống Nominativ Akkusativ Ví dụ
Giống đực der den Ich sehe den Mann.
Giống cái die die Ich kaufe die Tasche.
Giống trung das das Er findet das Buch.
Số nhiều die die Sie ruft die Kinder an.

2. Mạo từ không xác định (ein, eine, ein)

Giống Nominativ Akkusativ Ví dụ
Giống đực ein einen Ich trinke einen Kaffee.
Giống cái eine eine Er isst eine Pizza.
Giống trung ein ein Ich habe ein Auto.

Lưu ý quan trọng:

  • Chỉ mạo từ giống đực thay đổi từ der thành den và từ ein thành einen.
  • Mạo từ giống cái, giống trung và số nhiều giữ nguyên không đổi.

Vậy là từ giờ khi bạn sử dụng một động từ đi kèm Akkusativ, hãy nhớ kiểm tra lại mạo từ của danh từ nhé!

Tổng kết

Việc nắm vững Akkusativ không chỉ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp mà còn mở ra cánh cửa để học những ngữ pháp phức tạp hơn sau này. Bạn hãy coi việc học tiếng Đức là một cuộc hành trình. Mỗi ngày một chút, từng bước một, bạn sẽ thấy mình tiến bộ. Chắc chắn rồi, sẽ có những lúc bạn cảm thấy mệt mỏi, nhưng hãy nhớ lại lý do bạn bắt đầu.

Nếu bạn còn băn khoăn hay có câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận nhé! Mình rất vui được giải đáp. Chúc các bạn học tốt và sớm chinh phục tiếng Đức thành công!

Make a Comment

Về chúng tôi

GNV Group là đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học nghề Đức. GNV Group tự hào là một trong những doanh nghiệp được đối tác, học viên đánh giá cao về chất lượng và sự tận tâm.

Create your account