
Bí Kíp “Nói Chuẩn” Thời Gian Trong Tiếng Đức: Hướng Dẫn Chi Tiết A-Z Các Giới Từ Phổ Biến Nhất!
Bí Kíp “Nói Chuẩn” Thời Gian Trong Tiếng Đức: Hướng Dẫn Chi Tiết A-Z Các Giới Từ Phổ Biến Nhất!
Bạn đang học tiếng Đức và muốn biết cách nói về thời gian một cách chuẩn xác? Đừng lo, bài viết này sẽ là kim chỉ nam giúp bạn làm chủ các giới từ chỉ thời gian cơ bản nhất. Trong tiếng Đức, việc sử dụng đúng giới từ không chỉ giúp câu văn của bạn chính xác mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách dùng ngôn ngữ. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các giới từ quan trọng nhất, kèm theo những ví dụ thực tế để bạn dễ dàng áp dụng ngay!
Giới từ với Nominativ và Akkusativ
Trước khi đi sâu vào từng giới từ cụ thể, bạn cần nắm vững hai trường hợp ngữ pháp cơ bản: Nominativ (chủ cách) và Akkusativ (đối cách).
- Nominativ: Là trường hợp của chủ ngữ, dùng để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động.
- Akkusativ: Là trường hợp của tân ngữ trực tiếp, dùng để chỉ người hoặc vật chịu tác động của hành động.
1. Giới từ chỉ ngày, tháng, năm: am, im, um
a. am (an + dem) – Dùng cho ngày, thứ và các khoảng thời gian trong ngày
Am là viết tắt của an và dem, dùng để chỉ các ngày trong tuần, ngày trong tháng và một số khoảng thời gian cụ thể trong ngày.
- Dùng cho các thứ trong tuần:
- Am Montag (vào thứ Hai)
- Am Wochenende (vào cuối tuần)
- Dùng cho các khoảng thời gian trong ngày:
- Am Morgen (vào buổi sáng)
- Am Nachmittag (vào buổi chiều)
- Am Abend (vào buổi tối)
Ví dụ:
- Am Samstag gehe ich ins Kino. (Vào thứ Bảy tôi đi xem phim.)
- Am Abend trinke ich gerne Tee. (Vào buổi tối tôi thích uống trà.)
b. im (in + dem) – Dùng cho tháng, mùa và năm
Im là viết tắt của in và dem, dùng để chỉ tháng, mùa và năm.
- Dùng cho các tháng:
- Im Januar (vào tháng Một)
- Im Juli (vào tháng Bảy)
- Dùng cho các mùa:
- Im Winter (vào mùa đông)
- Im Sommer (vào mùa hè)
- Dùng cho năm:
- Im Jahr 2023 (vào năm 2023)
Ví dụ:
- Im Juli habe ich Geburtstag. (Vào tháng Bảy tôi có sinh nhật.)
- Im Winter schneit es oft. (Vào mùa đông trời thường có tuyết.)
c. um – Dùng cho giờ cụ thể
Um là giới từ dùng để chỉ một giờ cụ thể trong ngày.
- um 9 Uhr (vào 9 giờ)
- um 14.30 Uhr (vào 14 giờ 30 phút)
Ví dụ:
- Die Party beginnt um 20 Uhr. (Bữa tiệc bắt đầu vào lúc 20 giờ.)
- Ich stehe um 6 Uhr auf. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ.)
2. Giới từ chỉ thời gian liên tục, kéo dài: von… bis…
Khi bạn muốn nói về một khoảng thời gian kéo dài, bạn sẽ dùng cặp giới từ von… bis… (từ… đến…).
Ví dụ:
- Die Schule dauert von 8 Uhr bis 12 Uhr. (Buổi học kéo dài từ 8 giờ đến 12 giờ.)
- Ich arbeite von Montag bis Freitag. (Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
3. Giới từ chỉ “trong vòng, trong khoảng”: in
Giới từ in dùng để chỉ một khoảng thời gian sẽ diễn ra trong tương lai.
Ví dụ:
- Ich fahre in zwei Stunden. (Tôi sẽ đi trong hai giờ nữa.)
- Der Film beginnt in 10 Minuten. (Bộ phim sẽ bắt đầu trong 10 phút nữa.)
4. Giới từ chỉ thời gian hoàn thành: seit
Giới từ seit dùng để chỉ một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn cho đến hiện tại. Seit luôn đi kèm với Dativ.
Ví dụ:
- Ich lerne Deutsch seit einem Jahr. (Tôi học tiếng Đức được một năm rồi.)
- Er wohnt seit 2018 in Berlin. (Anh ấy sống ở Berlin từ năm 2018.)
5. Giới từ chỉ thời gian bắt đầu: ab
Giới từ ab dùng để chỉ một hành động sẽ bắt đầu từ một thời điểm cụ thể trong tương lai và tiếp diễn về sau.
Ví dụ:
- Ab nächster Woche gehe ich ins Fitnessstudio. (Từ tuần tới tôi sẽ đi phòng tập gym.)
- Ab dem 1. Oktober ist die Veranstaltung kostenlos. (Từ ngày 1 tháng 10, sự kiện này sẽ miễn phí.)
6. Giới từ “trước” và “sau”: vor, nach
- vor (trước): Dùng để chỉ một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác.
- Ví dụ: Ich frühstücke vor der Arbeit. (Tôi ăn sáng trước khi đi làm.)
- nach (sau): Dùng để chỉ một hành động xảy ra sau một thời điểm hoặc sự kiện khác.
- Ví dụ: Nach dem Essen gehe ich spazieren. (Sau khi ăn tôi đi dạo.)
Mẹo nhỏ để nhớ lâu hơn
Để nhớ các giới từ này, bạn có thể tạo các câu ví dụ của riêng mình, hoặc liên tưởng chúng với những sự kiện trong cuộc sống hàng ngày. Việc lặp đi lặp lại và áp dụng vào giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ một cách tự nhiên và lâu dài.
Chúc bạn học tốt và sớm làm chủ được ngữ pháp tiếng Đức!