
Cách Phủ Định Trong Tiếng Đức: Khi nào dùng “Nicht” và “Kein”?
Cách Phủ Định Trong Tiếng Đức: Khi nào dùng “Nicht” và “Kein”?
Bạn đang học tiếng Đức và muốn biết cách diễn đạt sự phủ định một cách chính xác? Đây là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng, giúp bạn nói “không” một cách đúng đắn. Trong tiếng Đức, chúng ta có hai từ để phủ định chính là nicht và kein. Vậy khi nào thì dùng từ nào? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng, kèm theo các ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng.
Sự khác biệt cơ bản giữa Nicht và Kein
Hãy tưởng tượng bạn đang đi siêu thị. Nếu bạn muốn nói “Tôi không mua táo”, bạn sẽ dùng từ nào?
- Nếu bạn không mua một quả táo nào cả (phủ định số lượng), bạn sẽ dùng kein.
- Nếu bạn không mua táo, mà mua cam (phủ định hành động), bạn sẽ dùng nicht.
Nghe có vẻ hơi phức tạp, nhưng hãy cùng đi sâu vào từng trường hợp để hiểu rõ hơn nhé!
1. Cách dùng “Kein”: Phủ định danh từ
Kein được dùng để phủ định một danh từ, đặc biệt là danh từ không có mạo từ (unbestimmter Artikel) hoặc danh từ ở dạng số nhiều. Nó mang ý nghĩa “không có”, “không phải là cái gì đó”.
Ví dụ:
- Ich habe kein Auto. (Tôi không có xe hơi.)
- Sie hat keine Geschwister. (Cô ấy không có anh chị em.)
Kein cũng được chia theo giống, số và cách của danh từ mà nó bổ nghĩa.
Trường hợp | Giống đực (Maskulin) | Giống cái (Feminin) | Giống trung (Neutrum) | Số nhiều (Plural) |
Nominativ | kein | keine | kein | keine |
Akkusativ | keinen | keine | kein | keine |
Dativ | keinem | keiner | keinem | keinen |
Ví dụ cụ thể:
- Nominativ: Das ist kein Mann. (Đó không phải là một người đàn ông.)
- Akkusativ: Ich sehe keinen Hund. (Tôi không nhìn thấy một con chó nào cả.)
Kein cũng được dùng để phủ định danh từ có mạo từ ein, eine.
- Das ist ein Buch. (Đây là một quyển sách.)
- Das ist kein Buch. (Đây không phải là một quyển sách.)
2. Cách dùng “Nicht”: Phủ định mọi thứ trừ danh từ
Nicht là từ phủ định “đa năng” hơn. Nó được dùng để phủ định mọi thứ trong câu, ngoại trừ danh từ không có mạo từ.
a. Phủ định động từ
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Nicht thường đứng ở cuối câu, ngay sau động từ.
- Ich lerne nicht. (Tôi không học.)
- Wir gehen nicht ins Kino. (Chúng tôi không đi xem phim.)
b. Phủ định tính từ
Khi muốn phủ định một tính từ, nicht sẽ đứng ngay trước tính từ đó.
- Das Auto ist nicht schnell. (Chiếc xe đó không nhanh.)
- Er ist nicht glücklich. (Anh ấy không vui.)
c. Phủ định trạng từ
Tương tự như tính từ, nicht cũng đứng ngay trước trạng từ để phủ định nó.
- Sie kommt nicht heute. (Hôm nay cô ấy không đến.)
- Das ist nicht so einfach. (Điều đó không đơn giản như vậy.)
d. Phủ định cả câu
Khi đặt nicht ở cuối câu, nó sẽ phủ định toàn bộ ý nghĩa của câu đó.
- Ich spreche Deutsch nicht. (Tôi không nói được tiếng Đức.)
- Er liest das Buch nicht. (Anh ấy không đọc cuốn sách đó.)
3. Tóm tắt: Khi nào dùng Nicht, khi nào dùng Kein?
Sử dụng Kein | Sử dụng Nicht |
Khi muốn phủ định danh từ | Khi muốn phủ định: |
Danh từ không có mạo từ | Động từ |
Danh từ có mạo từ ein/eine | Tính từ |
Danh từ số nhiều | Trạng từ |
Toàn bộ câu |
Hãy thử luyện tập với một vài câu đơn giản để bạn có thể nắm vững kiến thức này nhé:
- “Ich habe Hunger.” (Tôi đói.) → Phủ định: Ich habe keinen Hunger.
- “Das ist ein Stuhl.” (Đây là một cái ghế.) → Phủ định: Das ist kein Stuhl.
- “Wir tanzen.” (Chúng tôi nhảy.) → Phủ định: Wir tanzen nicht.
Nắm vững cách dùng nicht và kein sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Đức một cách tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều. Hãy thử tạo thêm nhiều ví dụ của riêng mình để củng cố kiến thức nhé!