
Das Präsens: Làm Chủ Thì Hiện Tại Trong Tiếng Đức Chỉ Với 5 Phút!
Das Präsens: Làm Chủ Thì Hiện Tại Trong Tiếng Đức Chỉ Với 5 Phút!
Bạn đang chập chững những bước đầu tiên trên con đường chinh phục tiếng Đức? Chắc hẳn bạn đã nghe đến Das Präsens (thì hiện tại), một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất. Nếu bạn đang cảm thấy bối rối không biết dùng thì này như thế nào, đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về Das Präsens một cách đơn giản và dễ hiểu nhất, để bạn có thể tự tin nói và viết tiếng Đức ngay lập tức.
Das Präsens là gì?
Das Präsens là thì hiện tại trong tiếng Đức. Nó được sử dụng để diễn tả những hành động, sự việc đang xảy ra ở thời điểm hiện tại. Nó tương đương với thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, có nghĩa là chúng ta không cần phân biệt quá phức tạp như trong tiếng Anh.
Nói một cách đơn giản, bất cứ khi nào bạn muốn diễn tả một sự việc ở hiện tại, bạn sẽ dùng thì này.
Khi nào chúng ta dùng Das Präsens?
Chúng ta sẽ dùng Das Präsens trong những trường hợp sau:
- Diễn tả một hành động đang diễn ra ngay bây giờ:
- Ich lerne Deutsch. (Tôi đang học tiếng Đức.)
- Er isst einen Apfel. (Anh ấy đang ăn một quả táo.)
- Diễn tả một thói quen, một hành động lặp đi lặp lại:
- Jeden Morgen trinke ich Kaffee. (Mỗi sáng tôi uống cà phê.)
- Ich gehe oft ins Kino. (Tôi thường đi xem phim.)
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý:
- Die Sonne scheint am Tag. (Mặt trời chiếu sáng vào ban ngày.)
- Wasser kocht bei 100 Grad Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
- Diễn tả một hành động trong tương lai (khi có trạng từ chỉ thời gian cụ thể):
- Morgen fliege ich nach Berlin. (Ngày mai tôi bay đến Berlin.)
- Nächste Woche fahre ich in den Urlaub. (Tuần tới tôi đi nghỉ mát.)
Bạn thấy đấy, Das Präsens được sử dụng trong rất nhiều trường hợp. Quan trọng nhất, bạn cần nắm vững cách chia động từ của thì này.
Cách chia động từ Das Präsens
Trong tiếng Đức, các động từ thường có cấu trúc cơ bản là “gốc động từ + đuôi -en”. Để chia động từ, chúng ta sẽ bỏ đuôi -en và thêm đuôi mới phù hợp với từng chủ ngữ.
Ví dụ: Động từ lernen (học)
- Ich lerne (Tôi học)
- Du lernst (Bạn học)
- Er/Sie/Es lernt (Anh ấy/cô ấy/nó học)
- Wir lernen (Chúng tôi học)
- Ihr lernt (Các bạn học)
- Sie/sie lernen (Ông/bà/họ học)
Một số lưu ý đặc biệt:
- Động từ kết thúc bằng -t, -d, -m, -n: Khi chia với các chủ ngữ du, er/sie/es, ihr, chúng ta sẽ thêm một chữ e vào giữa để dễ phát âm hơn.
- Ví dụ: arbeiten (làm việc)
- Du arbeitest
- Er/sie/es arbeitet
- Ví dụ: arbeiten (làm việc)
- Động từ kết thúc bằng -s, -ss, -ß, -z, -x: Khi chia với chủ ngữ du, chúng ta chỉ cần thêm đuôi -t mà thôi.
- Ví dụ: heißen (tên là)
- Du heißt
- Ví dụ: heißen (tên là)
- Động từ bất quy tắc: Một số động từ có sự thay đổi nguyên âm ở ngôi du và er/sie/es. Bạn cần học thuộc lòng chúng.
- Ví dụ: sprechen (nói)
- Ich spreche
- Du sprichst
- Er/sie/es spricht
- Ví dụ: fahren (lái xe)
- Ich fahre
- Du fährst
- Er/sie/es fährt
- Ví dụ: sprechen (nói)
Tổng kết lại
Das Präsens là nền tảng vững chắc để bạn bắt đầu hành trình học tiếng Đức. Hãy nhớ các quy tắc chia động từ cơ bản và luyện tập thường xuyên với các ví dụ thực tế. Một khi bạn đã nắm vững thì này, việc giao tiếp hàng ngày sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Bây giờ, bạn hãy thử viết một vài câu về bản thân mình bằng thì Das Präsens nhé. Ví dụ: “Ich heiße…”, “Ich komme aus…” hoặc “Ich spreche…”. Chúc bạn học tốt!